Có 1 kết quả:

西打 xī dá ㄒㄧ ㄉㄚˊ

1/1

xī dá ㄒㄧ ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cider (loanword)

Bình luận 0